Nhiều năm nay, Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) đã áp dụng mô hình học phí linh hoạt theo tín chỉ, thay cho cách tính học phí cố định theo năm học như trước đây. Sự thay đổi này mở ra nhiều thuận lợi cho người học – đặc biệt là khả năng chủ động lựa chọn môn học, điều chỉnh khối lượng học tập mỗi học kỳ, rút ngắn thời gian học tập toàn khóa.
Để tận dụng hiệu quả sự linh hoạt này, phụ huynh và học sinh cần hiểu rõ học phí để có kế hoạch tài chính phù hợp ngay từ đầu.
UEH kiến tạo môi trường giáo dục hiện đại và chất lượng cho mỗi người học
Hiểu thế nào về học phí tính theo tín chỉ?
Tại bậc đại học, các môn học được gọi là học phần. Mỗi học phần từ 2-3 tín chỉ.
Tín chỉ là đơn vị dùng để phân bổ khối lượng học tập của sinh viên trong từng môn học, học kỳ, năm học của một chương trình đào tạo. Một tín chỉ (15 tiết học) tương ứng với thời lượng học nhất định, bao gồm: thời gian học trên lớp (lý thuyết, thảo luận, thực hành); thời gian sinh viên tự học, đọc tài liệu, làm bài tập, nghiên cứu và thời gian làm tiểu luận, bài tập lớn, dự án, đồ án. Ví dụ, chương trình Cử nhân Đại học chính quy chương trình Công nghệ và Đổi mới sáng tạo sẽ được đào tạo trong 3,5 năm, chia làm 7 học kỳ, với tổng số tín chỉ lần lượt từng học kỳ là 17, 18, 20, 20, 19, 21, và 10 tín chỉ, mỗi học kỳ trung bình học từ 6-8 học phần. Tìm hiểu tổng số tín chỉ của các Chương trình đào tạo tại https://tuyensinh.ueh.edu.vn/cu-nhan-chinh-quy/dai-hoc-chinh-quy/.
Theo đó, học phí tại đại học sẽ được tính theo tín chỉ. Hiểu rõ số lượng tín chỉ từng học phần, từng học kỳ, và toàn bộ chương trình đào tạo, học sinh và phụ huynh sẽ xây dựng được kế hoạch tài chính phù hợp.
Học phí theo ngành học: Cần quan tâm điều gì?
Đơn giá tín chỉ của các ngành học (chương trình đào tạo) tại UEH có chi phí khác nhau, phụ thuộc vào nhiều yếu tố liên quan như:
- Ngành đó thuộc khối ngành nào (Kinh doanh và quản lý; Khoa học xã hội và hành vi; Pháp luật; Toán và Thống kê; Máy tính, công nghệ thông tin; Công nghệ kỹ thuật; Kiến trúc và xây dựng; Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân; Nhân văn; Báo chí và thông tin; Nông, lâm nghiệp và thủy sản)? Vì mỗi khối ngành có yêu cầu đào tạo là khác nhau. Ví dụ, ngành kỹ thuật, công nghệ, thiết kế thường cần phòng thí nghiệm, trang thiết bị hiện đại, phần mềm chuyên dụng, nguyên vật liệu thực hành nên chi phí đào tạo cao hơn so với các ngành thường sử dụng lớp học lý thuyết. Bên cạnh đó, thời lượng và tính chất học phần đặc thù của các ngành cũng khác nhau, một số ngành có nhiều tín chỉ thực hành, học ngoài giờ, học tại bệnh viện, nhà máy, công ty… nên học phí cần tính thêm cả chi phí đào tạo ngoài trường.
- Ngành học thuộc loại hình đào tạo nào (Chương trình tiên tiến; Chương trình tiên tiến quốc tế; Chương trình liên kết quốc tế;…)? Mỗi loại hình sẽ có đặc điểm khác nhau ảnh hưởng đến đơn giá học phí như:
– Các chương trình tiên tiến quốc tế là những chương trình đã đạt kiểm định chất lượng bởi các tổ chức quốc tế (AUN-QA – Mạng lưới Đảm bảo chất lượng các trường đại học ASEAN), FIBAA (Bộ tiêu chuẩn kiểm định chất lượng quốc tế của châu Âu)… do đó đơn giá sẽ cao hơn. Nhóm các chương trình này thường có số tín chỉ nhiều hơn do tích hợp thêm kỹ năng mềm, kỹ năng nghề nghiệp, học phần chuyên sâu.
– Ngôn ngữ đào tạo: Đào tạo bằng tiếng Anh (một phần hoặc toàn phần) đòi hỏi giảng viên đạt chuẩn quốc tế, tài liệu học thuật nước ngoài, sinh viên được học kỹ năng ngôn ngữ tích hợp.
– Thời gian đào tạo khác nhau: Một số chương trình liên kết quốc tế có lộ trình 2+2, 3+1 (học một phần ở Việt Nam, phần còn lại ở nước ngoài), hoặc kéo dài hơn do yêu cầu ngoại ngữ đầu vào. Một số chương trình tiên tiến tích hợp thêm học kỳ trao đổi quốc tế, học kỳ doanh nghiệp nên thời gian thực tế kéo dài hơn.
– Cơ cấu học phần khác nhau: Một số chương trình chú trọng học phần thực hành, thí nghiệm, đồ án cá nhân, hoặc học phần trao đổi tại nước ngoài nên chi phí thiết kế và triển khai sẽ lớn hơn. Các chương trình liên kết thường có các học phần nhập khẩu từ đối tác nước ngoài, do đó, phải trả phí bản quyền nội dung hoặc giảng viên quốc tế.
Sinh viên UEH trong lớp học
Hiểu các loại hình đào tạo tại UEH
Tại UEH, hiện đang có 4 loại hình đào tạo, gồm:
Chương trình tiên tiến quốc tế: Là các chương trình đào tạo được kiểm định chất lượng bởi các tổ chức quốc tế (AUN-QA – Mạng lưới Đảm bảo chất lượng các trường đại học ASEAN), FIBAA (Bộ tiêu chuẩn kiểm định chất lượng quốc tế của châu Âu)…. Sinh viên sau khi trúng tuyển, tùy theo các chương trình đào tạo có thể chọn học 1 trong 3 loại hình đào tạo:
- Tiếng Anh toàn phần: Giảng dạy toàn bộ bằng tiếng Anh trừ 11 tín chỉ lý luận chính trị, học phần giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng.
- Tiếng Anh bán phần: Có tối thiểu 15 tín chỉ môn học ngành học bằng tiếng Anh.
- Tiếng Việt: Giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Việt.
Chương trình tiên tiến: Là những chương trình đào tạo Tiên tiến, được thiết kế dựa trên TOP 200 Đại học hàng đầu thế giới; tham vấn bởi các chuyên gia hiệp hội nghề nghiệp quốc tế và được rà soát chất lượng định kỳ 2 – 5 năm/lần. Sinh viên sau khi trúng tuyển, tùy theo các chương trình đào tạo có thể chọn học 1 trong 3 loại hình đào tạo:
- Tiếng Anh toàn phần: Giảng dạy toàn bộ bằng tiếng Anh trừ 11 tín chỉ lý luận chính trị, học phần giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng.
- Tiếng Anh bán phần: Có tối thiểu 15 tín chỉ môn học ngành học bằng tiếng Anh.
- Tiếng Việt: Giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Việt.
Chương trình Cử nhân tài năng ISB BBus: Học tập hoàn toàn bằng tiếng Anh với cường độ cao và cập nhật liên tục, giúp sinh viên nhanh chóng tiếp cận những kiến thức mới. Các kỹ năng mềm được lồng ghép trong suốt quá trình học tập với sự đa dạng trong hình thức triển khai. Sinh viên có cơ hội tham gia trao đổi sinh viên với các trường quốc tế uy tín và trở thành nhân sự làm việc cho tập đoàn lớn tại Việt Nam và toàn cầu.
Khối ngành thuộc Chương trình Cử nhân tài năng ISB BBus: Khối ngành I – Lĩnh vực Kinh doanh và quản lý.
Chương trình Cử nhân ISB ASEAN Co-op: Đào tạo dựa trên cơ sở chương trình Cử nhân Tài năng ISB BBus, học hoàn toàn bằng tiếng Anh. Chương trình không chỉ cung cấp kiến thức tổng quan, chuyên sâu cho sinh viên mà còn tạo cơ hội thực hành nghề nghiệp và các kinh nghiệm làm việc thực tiễn tại các tập đoàn ở các nước ASEAN ngay trong quá trình học tập tại trường.
Khối ngành thuộc Chương trình Cử nhân ISB ASEAN Co-op: Khối ngành I – Lĩnh vực Kinh doanh và quản lý
*Tìm hiểu chi tiết các ngành học/chương trình đào tạo của UEH tại https://tuyensinhdaihoc.ueh.edu.vn/.
UEH là một trong những đại học tiên phong chiến lược Đa ngành và Bền vững song hành với quá trình quốc tế hóa toàn diện
Học phí UEH tại cơ sở Thành phố Hồ Chí Minh (KSA)
Loại hình đào tạo | Học phí
(1 tín chỉ) |
Tổng số tín chỉ | Học phí trung bình 1 năm | Tổng 3,5 – 4 năm (Tiếng Việt) |
Chương trình Tiên tiến quốc tế | Tiếng Việt: 1.300.000 đ/tín chỉ
Tiếng Anh: x 1,4 Thực hành: x 1,2 |
126 | 47.610.279 | 190.441.115 |
Chương trình tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế (ACCA và ICAEW) | Tiếng Việt: 1.300.000 đ/tín chỉ
Tiếng Anh: 1.900.000 đ/tín chỉ |
125 | 46.775.000 | 187.100.000 |
Chương trình tiên tiến (khối ngành III, VII) | Tiếng Việt: 1.100.000 đ/tín chỉ
Tiếng Anh: x 1,4 Thực hành: x 1,2 |
126 | 40.285.620 | 161.142.482 |
Các chương trình tiên tiến (khối ngành V) | Tiếng Việt: 1.200.000 đ/tín chỉ
Tiếng Anh: x 1,4 Thực hành: x 1,2 |
132 | 46.266.129 | 185.064.516 |
Cử nhân tài năng | Tiếng Việt: 1.100.000 đ/tín chỉ
Tiếng Anh: 1.900.000đ/tín chỉ |
128 | 66.285.714 | 232.000.000 |
Asean Coop | Tiếng Việt: 1.100.000 đ/tín chỉ
Tiếng Anh: 1.900.000 đ/tín chỉ Mode Coop: 3.290.000 đ/tín chỉ |
128 | 77.405.714 | 270.920.000 |
– Lộ trình tăng học phí mỗi năm (tăng không quá 10%/năm).
* Tìm hiểu thông tin về học phí, học bổng UEH (KSA) tại https://nhaphoc.ueh.edu.vn/tu-van-truoc-nhap-hoc/dai-hoc-chinh-quy/thong-tin-hoc-phi-hoc-bong/
Học phí UEH tại cơ sở UEH Mekong (KSV)
Loại hình đào tạo | Tổng số tín chỉ | Học phí
(1 tín chỉ) |
Học phí trung bình 1 năm | Tổng 3,5 – 4 năm |
Chương trình
Tiên tiến quốc tế |
120 | Tiếng Việt: 780.000 đ/tín chỉ | 28.347.429 | 99.216.000 |
Chương trình
tiên tiến |
125 | Tiếng Việt: 660.000 đ/tín chỉ | 25.070.571 | 87.747.000 |
Chương trình
tiên tiến (kỹ sư) |
155 | Tiếng Việt: 660.000 đ/tín chỉ | 27.431.250 | 109.725.000 |
– Lộ trình tăng học phí mỗi năm (tăng không quá 5%/năm).
* Tìm hiểu thông tin về học phí, học bổng UEH Mekong tại https://nhaphoc.ueh.edu.vn/tu-van-truoc-nhap-hoc/dai-hoc-chinh-quy/thong-tin-hoc-phi-hoc-bong/
Tại UEH, mức học phí của mỗi chương trình đào tạo được xây dựng dựa trên đặc thù ngành học và loại hình đào tạo. Mỗi chương trình là một hành trình học tập khác biệt về ngôn ngữ giảng dạy, thời lượng thực hành, số tín chỉ, học phần quốc tế hóa và môi trường trải nghiệm. Tất cả những yếu tố đó quyết định mức đầu tư mà người học cần bỏ ra và cũng phản ánh độ sâu về chất lượng mà UEH đang theo đuổi.
Bên cạnh đó, với vị thế Top 136 đại học hàng đầu châu Á và Top 501 đại học tốt nhất thế giới theo bảng xếp hạng Times Higher Education (THE), mức học phí hiện tại của UEH vẫn được đánh giá là hợp lý so với nhiều đại học hàng đầu quốc tế.
Các chương trình quốc tế tại UEH mang đến lựa chọn tiết kiệm nhưng vẫn đảm bảo chuẩn đầu ra toàn cầu, đội ngũ giảng viên chất lượng cao, học liệu hiện đại, và cơ hội chuyển tiếp quốc tế rộng mở.
Du học không chỉ là việc di chuyển giữa các quốc gia, mà là quá trình trưởng thành trong tư duy, hội nhập trong tri thức và chuẩn bị cho tương lai toàn cầu. Với hệ sinh thái học thuật đa ngành, năng động, cùng mạng lưới hợp tác quốc tế sâu rộng, lựa chọn học tập tại UEH cũng chính là cơ hội “du học quốc tế tại chỗ” dành cho các thí sinh chủ động nắm bắt tương lai.
Tin ảnh: Báo Thanh Niên