Mô tả vắn tắt học phần
1. Tên học phần:
2. Ngôn ngữ giảng dạy:
3. Mã học phần:
4. Bộ môn phụ trách giảng dạy:
5. Trình độ:
6. Số tín chỉ:
7. Phân bổ thời gian:
- Đối với hoạt động trên lớp:
- Lý thuyết: 30 tiết
- Làm việc nhóm, thảo luận:
- Đối với hoạt động tại phòng máy tính, phòng mô phỏng, …:
- Thực hành, làm việc nhóm, thảo luận: 15 tiết
- Tự nghiên cứu, tự học: 67,5 tiết
- Đồ án, Đề án, Dự án
- Thực tập
8. Tính chất học phần:
9. Ngành áp dụng:
Tất cả các ngành
10. Điều kiện tiên quyết:
STT | Mã học phần | Tên học phần (VN) | Tên học phần (EN) | Số tín chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | TAX504063 | Hoạch định thuế | Tax Planning | 3 |
2 | ECO501001 | Kinh tế vi mô | Microeconomics | 3 |
3 | ECO501098 | Kinh tế vĩ mô | Macroeconomics | 3 |
4 | FIN505084 | Tài chính doanh nghiệp | Corporate Finance | 3 |
5 | M00704 | Tài chính quốc tế | International Finance | 3 |
6 | M00378 | Lý thuyết tài chính | Financial Economics | 3 |
11. Mục tiêu học phần:
12. Mô tả vắn tắt nội dung học phần:
Môn học này tập trung vào việc phân tích vốn cổ phần tư nhân và vốn đầu tư mạo hiểm dưới góc độ của các trung gian tài chính nhằm hướng đến các hoạt động tư vấn, đàm phán các giao dịch và tài trợ nguồn vốn cho các doanh nghiệp có nhu cầu cần nguồn tài trợ. Đặc biệt, môn học này lưu ý đến việc cung cấp cho sinh viên hiểu biết sâu về cơ chế nền tảng cho việc hình thành hoặc phát triển một doanh nghiệp và việc duy trì nguồn tài trợ từ hệ thống tài chính. Do đó, môn học này được chia thành 3 phần chính: thị trường và sự cạnh tranh; các vấn đề pháp lý và các quy định; việc quản lý vốn cổ phần tư nhân và vốn đầu tư mạo hiểm hoặc thực hiện giao dịch liên quan đến nguồn tài trợ này. Việc trình bày các nghiên cứu tình huống thực tế (case studies) sẽ càng giúp sinh viên nâng cao hơn nữa tính liên hệ thực tế từ việc quan sát trên thị trường.