Mô tả vắn tắt học phần

1. Tên học phần:

Chính sách nông nghiệp và thực phẩm

2. Ngôn ngữ giảng dạy:

Tiếng Việt

3. Mã học phần:

ECO501156

4. Bộ môn phụ trách giảng dạy:

KTLQLNN - Khoa Kinh tế

5. Trình độ:

Đại Học

6. Số tín chỉ:

3

7. Phân bổ thời gian:

  • Đối với hoạt động trên lớp:
  • Lý thuyết: 45 tiết
  • Làm việc nhóm, thảo luận:
  • Đối với hoạt động tại phòng máy tính, phòng mô phỏng, …:
  • Thực hành, làm việc nhóm, thảo luận: 15 tiết
  • Tự nghiên cứu, tự học: 90 tiết
  • Đồ án, Đề án, Dự án
  • Thực tập

8. Tính chất học phần:

Bắt buộc

9. Ngành áp dụng:

Kinh doanh nông nghiệp

10. Điều kiện tiên quyết:

STT Mã học phần Tên học phần (VN) Tên học phần (EN) Số tín chỉ
1 ECO501001 Kinh tế vi mô Microeconomics 3
2 ECO501002 Kinh tế vĩ mô Macroeconomics 3

11. Mục tiêu học phần:

- CO1: Phát triển năng lực phân tích Trang bị cho sinh viên khả năng phân tích vai trò của Nhà nước trong phát triển nông nghiệp, an ninh lương thực, và các cơ sở kinh tế học làm nền tảng cho các chính sách nông nghiệp. - CO2: Nâng cao khả năng đánh giá chính sách: Giúp sinh viên áp dụng phương pháp phân tích phúc lợi để đánh giá hiệu quả của các chính sách nông nghiệp, bao gồm chính sách giá, lương thực, thương mại, và đất đai, từ đó đưa ra các biện pháp cải thiện hiệu quả kinh tế - xã hội. - CO3: Ứng dụng thực tiễn: Hỗ trợ sinh viên nghiên cứu các chiến lược marketing, phát triển chuỗi giá trị nông sản và đề xuất các giải pháp thực tế dựa trên thương mại điện tử, chuyển đổi số, cơ giới hóa, tài chính vi mô, và tín dụng nông nghiệp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và tiếp cận vốn. - CO4: Thúc đẩy sáng tạo và bền vững: Tạo điều kiện cho sinh viên đánh giá vai trò của khoa học, công nghệ và chuyển đổi số trong phát triển nông nghiệp bền vững, đồng thời đề xuất các giải pháp ứng dụng phù hợp với điều kiện tại Việt Nam. - CO5: Phát triển kỹ năng phân tích và thuyết trình chính sách: Giúp sinh viên thu thập thông tin, dữ liệu và xây dựng các ý tưởng khoa học để phân tích, bình luận và trình bày một cách thuyết phục về hiệu quả của các chính sách nông nghiệp và thực phẩm, phù hợp với bối cảnh địa phương hoặc quốc gia. - CO6: Nâng cao kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp: Trang bị cho sinh viên khả năng làm việc nhóm hiệu quả, thể hiện sự hiểu biết và chấp nhận sự khác biệt, đồng thời vận dụng kỹ năng đàm phán, thuyết phục để giải quyết các vấn đề thực tiễn liên quan đến chính sách nông nghiệp. - CO7: Ứng dụng ngoại ngữ trong nghiên cứu: Hỗ trợ sinh viên sử dụng ngoại ngữ để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành, qua đó phát triển kỹ năng ngoại ngữ và áp dụng chúng vào phân tích, đánh giá các chính sách nông nghiệp và thực phẩm trong bối cảnh toàn cầu hóa. - CO8: Nâng cao nhận thức và áp dụng kiến thức vào thực tiễn: Giúp sinh viên nhận thức rõ ràng vai trò của nông nghiệp đối với sự phát triển kinh tế địa phương và vận dụng kiến thức này để đánh giá, góp phần xây dựng và thực thi các chính sách nông nghiệp hiệu quả. - CO9: Khuyến khích phát triển tư duy độc lập và học tập suốt đời: Tạo điều kiện cho sinh viên phát triển tư duy độc lập, khả năng học tập suốt đời và tự nâng cao trình độ chuyên môn, qua đó chủ động áp dụng kiến thức mới để giải quyết các thách thức trong công việc và thực hiện các chính sách nông nghiệp một cách có trách nhiệm.

12. Mô tả vắn tắt nội dung học phần:

Học phần "Chính sách nông nghiệp và thực phẩm" cung cấp kiến thức nền tảng về vai trò của Nhà nước trong điều tiết thị trường nông nghiệp, quá trình hình thành và thực thi chính sách, cũng như các phương pháp phân tích và đánh giá hiệu quả chính sách trong lĩnh vực nông nghiệp và thực phẩm. Sinh viên sẽ tìm hiểu các nguyên tắc can thiệp của Nhà nước, các công cụ chính sách nông nghiệp tổng quát và tác động của chúng đến nền kinh tế. Nội dung học phần bao gồm khái niệm chính sách công, quá trình hoạch định và thực thi chính sách, cùng với các khung phân tích chính sách. Đặc biệt, học phần đi sâu vào nghiên cứu và ứng dụng phân tích các chính sách nông nghiệp của Việt Nam thông qua các Nghị quyết, Chiến lược phát triển nông nghiệp nông thôn và các văn bản quy phạm pháp luật như nghị định, thông tư.

Ngoài lý thuyết, học phần còn trang bị cho sinh viên các mô hình phân tích chính sách tiếp cận theo kinh tế học phúc lợi, giúp đánh giá tác động của chính sách đối với tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và môi trường. Sinh viên sẽ được hướng dẫn cách áp dụng các khung phân tích vào thực tế và thực hành viết tiểu luận theo nhóm về các vấn đề chính sách cụ thể. Cuối học phần, sinh viên sẽ tham gia kiểm tra đánh giá khả năng phân tích và vận dụng các phương pháp tiếp cận chính sách vào thực tiễn. Thông qua đó, sinh viên phát triển tư duy phản biện, kỹ năng phân tích chính sách và đề xuất giải pháp phù hợp với bối cảnh nông nghiệp Việt Nam.