Mô tả vắn tắt học phần
1. Tên học phần:
Thực tập và tốt nghiệp - IT
2. Ngôn ngữ giảng dạy:
Tiếng Việt
3. Mã học phần:
INF509216
4. Bộ môn phụ trách giảng dạy:
CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh
5. Trình độ:
Đại Học
6. Số tín chỉ:
10
7. Phân bổ thời gian:
- Đối với hoạt động trên lớp:
- Lý thuyết
- Làm việc nhóm, thảo luận:
- Đối với hoạt động tại phòng máy tính, phòng mô phỏng, …:
- Thực hành, làm việc nhóm, thảo luận
- Tự nghiên cứu, tự học
- Đồ án, Đề án, Dự án
- Thực tập
8. Ngành áp dụng:
Dữ liệu đang cập nhật...
9. Điều kiện tiên quyết:
STT | Mã học phần | Tên học phần (VN) | Tên học phần (EN) | Số tín chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | ENG513199 | Tiếng Anh lĩnh vực Công nghệ, truyền thông và thiết kế (HP1) | English for Technology, Communication and Design 1 | 3 |
2 | ENG513200 | Tiếng Anh lĩnh vực Công nghệ, truyền thông và thiết kế (HP2) | English for Technology, Communication and Design 2 | 3 |
3 | ECO501220 | Phát triển bền vững | Sustainable Development | 2 |
4 | INF509019 | Đảm bảo và kiểm soát chất lượng phần mềm | Software Quality Assurance & Quality Control | 3 |
5 | INF509146 | Chuyển đổi số | Digital Transformation | 3 |
6 | INF509006 | Cơ sở dữ liệu | Database | 3 |
7 | INF509005 | Cơ sở lập trình | Fundamentals of Programming | 3 |
8 | INF509040 | An ninh thông tin | Information Security | 3 |
9 | INF509079 | Dữ liệu lớn và ứng dụng | Big data and Applications | 3 |
10 | INF509085 | Hệ hỗ trợ quản trị thông minh | Business Intelligence | 3 |
11 | INF509008 | Hệ thống thông tin quản lý | Management Information System | 3 |
12 | INF509024 | Mạng máy tính | Computer Network | 3 |
13 | INF509037 | Lập trình hướng đối tượng | Object-oriented Programming | 3 |
14 | INF509039 | Phát triển ứng dụng Mobile | Mobile Application Development | 3 |
15 | INF509014 | Phát triển ứng dụng web | Web Application Development | 3 |
16 | INF509010 | Phân tích thiết kế hệ thống | System Analysis and Design | 3 |
17 | INF509016 | Quản lý dự án công nghệ thông tin | Information Technology Project Management | 3 |
18 | INF509011 | Toán dành cho tin học | Mathematics for Computing | 3 |
19 | INF509042 | Trí tuệ nhân tạo | Artificial Intelligence | 3 |
20 | INF509036 | Thiết kế giao diện | GUI Design | 3 |
21 | INF509013 | Thương mại điện tử | E-Commerce | 3 |
22 | INF509142 | Cơ sở dữ liệu phi quan hệ | NoSQL Database | 3 |
23 | INF509143 | Internet vạn vật | Internet of Things | 3 |
24 | INF509116 | Kiến trúc máy tính và hệ điều hành | Computer Architecture and Operating Systems | 3 |
25 | INF509119 | Quản trị cơ sở dữ liệu | Database Administration | 3 |
26 | INF509007 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Data Structures and Algorithms | 3 |