Mô tả vắn tắt học phần
1. Tên học phần:
Quản trị rủi ro tài chính nâng cao
2. Ngôn ngữ giảng dạy:
Tiếng Anh
3. Mã học phần:
FIN605029
4. Bộ môn phụ trách giảng dạy:
KD - Khoa Tài chính
5. Trình độ:
Thạc sĩ
6. Số tín chỉ:
3
7. Phân bổ thời gian:
- Đối với hoạt động trên lớp:
- Lý thuyết: 30 hours
- Làm việc nhóm, thảo luận:: 15 hours
- Đối với hoạt động tại phòng máy tính, phòng mô phỏng, …:
- Thực hành, làm việc nhóm, thảo luận
- Tự nghiên cứu, tự học: 105 hours
- Đồ án, Đề án, Dự án
- Thực tập
8. Tính chất học phần:
Elective
9. Ngành áp dụng:
Finance
10. Điều kiện tiên quyết:
STT | Mã học phần | Tên học phần (VN) | Tên học phần (EN) | Số tín chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | FIN605001 | Quản trị rủi ro tài chính | Financial Risk Management | 3 |
11. Mục tiêu học phần:
Môn học này sẽ cung cấp các khái niệm về đo lường rủi ro, các mô hình lý thuyết về đánh giá rủi ro và quản trị rủi ro tài chính. Môn học sẽ tập trung vào việc đo lường, dự báo và đánh giá các loại rủi ro quan trọng, bao gồm rủi ro thị trường, rủi ro tín dụng. Ngoài ra, các nội dung về phân tích tình huống, kiểm tra sức chịu đựng (stress test), vốn kinh tế (economic capital/risk capital) cũng được thảo luận trong môn học này. Thông qua các kiến thức về quản trị rủi ro tài chính nâng cao, học viên có thể thực hiện vai trò của các chuyên gia phân tích tài chính và có khả năng đánh giá các mức độ rủi ro trên thị trường của công ty, đặc biệt là các định chế tài chính.
12. Mô tả vắn tắt nội dung học phần:
Rủi ro là một thành phần gắn liền với các quyết định tài chính. Quản trị rủi ro tài chính ngày càng trở nên quan trọng và các chuyên gia phân tích tài chính phải có khả năng đánh giá các mức độ rủi ro trên thị trường. Môn học sẽ tập trung vào việc đo lường, dự báo và đánh giá các loại rủi ro quan trọng, bao gồm: rủi ro thị trường (độ biến động, giá trị rủi ro, tổn thất kỳ vọng, lý thuyết giá trị cực trị), rủi ro tín dụng (xác suất vỡ nợ, giá trị rủi ro tín dụng). Học phần cũng thảo luận các nội dung về phân tích tình huống, kiểm định tính ổn định (stress test), vốn kinh tế (economic capital/risk capital).