Mô tả vắn tắt học phần

1. Tên học phần:

Quản lý danh mục đầu tư (EN)

2. Ngôn ngữ giảng dạy:

Tiếng Anh

3. Mã học phần:

PM2612

4. Bộ môn phụ trách giảng dạy:

KD - Khoa Tài chính

5. Trình độ:

Đại Học

6. Số tín chỉ:

3

7. Phân bổ thời gian:

  • Đối với hoạt động trên lớp:
  • Lý thuyết: 45 tiết (37,5 giờ) - Bài giảng: 27,5 giờ - Thảo luận: 10 giờ
  • Làm việc nhóm, thảo luận:
  • Đối với hoạt động tại phòng máy tính, phòng mô phỏng, …:
  • Thực hành, làm việc nhóm, thảo luận
  • Tự nghiên cứu, tự học: 105 giờ
  • Đồ án, Đề án, Dự án
  • Thực tập

8. Tính chất học phần:

Dữ liệu đang cập nhật...

9. Ngành áp dụng:

Tất cả các ngành

10. Điều kiện tiên quyết:

Không có môn học bắt buộc phải hoàn thành trước học phần này

11. Mục tiêu học phần:

Học phần này hướng đến các mục tiêu (i) Cung cấp cho người học kiến thức chuyên sâu về quy trình, cách thức xây dựng và quản lý danh mục đầu tư. (ii) Vận dụng lý thuyết vào thực tiễn, phục vụ cho nghề nghiệp tương lai gắn với các quỹ đầu tư, công ty chứng khoán, ngân hàng và các định chế tài chính khác./ This course aims to (i) Provide learners with in-depth knowledge of the process and methods of building and managing investment portfolios. (ii) Apply theory to practice, serving future careers associated with investment funds, securities companies, banks and other financial institutions.

12. Mô tả vắn tắt nội dung học phần:

Môn học này bao quát các vấn đề cơ bản của quản lý danh mục đầu tư. Sinh viên được trang bị chuyên sâu về các kiến thức nền tảng bao gồm: (i) các khái niệm về rủi ro và tỷ suất sinh lợi danh mục; (ii) tiến trình đầu tư bao gồm phân bổ vốn và phân bổ tài sản rủi ro tối ưu; (iii) các mô hình chỉ số, mô hình định giá tài sản vốn và lý thuyết kinh doanh chênh lệch giá; (iv) đánh giá thành quả danh mục. Phần còn lại tập trung vào thực hành quản lý danh mục. Người học có thể vận dụng các hiểu biết của mình để phân tích và thực hành phân bổ vốn và quản lý danh mục đầu tư gồm vốn cổ phần và các chứng khoán có thu nhập cố định. Đặc biệt người học sẽ nắm bắt các chiến lược quản lý danh mục năng động cũng như chính sách và khuôn khổ đầu tư của tổ chức CFA.