Mô tả vắn tắt học phần
1. Tên học phần:
Thực tập và tốt nghiệp - CS
2. Ngôn ngữ giảng dạy:
Tiếng Việt
3. Mã học phần:
INF509217
4. Bộ môn phụ trách giảng dạy:
CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh
5. Trình độ:
Đại Học
6. Số tín chỉ:
10
7. Phân bổ thời gian:
- Đối với hoạt động trên lớp:
- Lý thuyết
- Làm việc nhóm, thảo luận:
- Đối với hoạt động tại phòng máy tính, phòng mô phỏng, …:
- Thực hành, làm việc nhóm, thảo luận
- Tự nghiên cứu, tự học
- Đồ án, Đề án, Dự án
- Thực tập
8. Ngành áp dụng:
Dữ liệu đang cập nhật...
9. Điều kiện tiên quyết:
STT | Mã học phần | Tên học phần (VN) | Tên học phần (EN) | Số tín chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | INF509011 | Toán dành cho tin học | Mathematics for Computing | 3 |
2 | MAT508014 | Quá trình ngẫu nhiên | Stochastic process | 3 |
3 | INF509006 | Cơ sở dữ liệu | Database | 3 |
4 | INF509005 | Cơ sở lập trình | Fundamentals of Programming | 3 |
5 | INF509024 | Mạng máy tính | Computer Network | 3 |
6 | INF509037 | Lập trình hướng đối tượng | Object-oriented Programming | 3 |
7 | INF509042 | Trí tuệ nhân tạo | Artificial Intelligence | 3 |
8 | INF509151 | Lý thuyết đồ thị | Theory of Graph | 3 |
9 | INF509152 | Lập trình Python | Python Programming | 3 |
10 | INF509153 | Ngôn ngữ hình thức | Introduction to Formal Languages | 3 |
11 | INF509154 | Lập trình hàm | Functional Programming | 3 |
12 | INF509157 | Nhập môn xử lý âm thanh | Introduction to Acoustic Processing | 3 |
13 | INF509158 | Lý thuyết trò chơi | Game Theory | 3 |
14 | INF509159 | Xử lý và phân tích ảnh | Image Processing and Analysis | 3 |
15 | INF509139 | Phương pháp nghiên cứu trong công nghệ thông tin | IT Research Methodology | 2 |
16 | INF509116 | Kiến trúc máy tính và hệ điều hành | Computer Architecture and Operating Systems | 3 |
17 | INF509007 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Data Structures and Algorithms | 3 |
18 | TEC550059 | Tư duy thiết kế | Design Thinking | 2 |
19 | INF509036 | Thiết kế giao diện | GUI Design | 3 |
20 | INF509160 | Vận trù học | Operation Research | 3 |
21 | INF509161 | Hệ thống hỗ trợ ra quyết định | Decision Support Systems | 3 |
22 | INF509162 | Đồ họa máy tính | Computer Graphics | 3 |
23 | INF509076 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | Natural Language Processing | 3 |